Bàn phím:
Từ điển:
 
mauviette

danh từ giống cái

  • (thương nghiệp) chim chiền chiện (đã giết thịt)
  • (thân mật) người yếu ớt
    • manger comme une mauviette: ăn như mèo ăn, ăn khảnh