Bàn phím:
Từ điển:
 
dirty /'də:ti/

tính từ

  • bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
    • dirty hands: bàn tay dơ bẩn
    • a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu
  • có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
    • dirty weather: trời xấu
  • không sáng (màu sắc)
  • tục tĩu, thô bỉ
    • dirty language: ngôn ngữ thô bỉ
    • a dirty story: câu chuyện tục tĩu
  • đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
    • a dirty look: cái nhìn khinh miệt
  • phi nghĩa
    • dirty money: của phi nghĩa

Idioms

  1. to do the dirty on somebody
    • (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  2. dirty work
    • việc làm xấu xa bất chính
    • công việc nặng nhọc khổ ải
  3. to do somebody's dirty work for him
    • làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải

ngoại động từ

  • làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn

nội động từ

  • thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu