Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mauve
mauvéine
mauviette
mauvis
maxillaire
maxille
maximal
maximale
maximaliser
maximalisme
maximaliste
maxime
maxime
maximiser
maximum
maxwell
maya
maye
mayonnaise
mazette
mazout
mazouter
mazurka
me
méandre
méandre
méandrine
méat
mec
mécanicien
mauve
{{mauve}}
danh từ giống cái
(thực vật học) cây cẩm qùy
tính từ
(có) màu hoa cà
Des tissus mauves
:
vải màu hoa cà
danh từ giống đực
màu hoa cà