Bàn phím:
Từ điển:
 
dirt /də:t/

ngoại động từ

  • đâm bằng dao găm

danh từ

  • đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
  • bùn nhão; ghét
    • hands igrained with dirt: tay cáu ghét
  • đất
  • vật rác rưởi, vật vô giá trị
  • lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
    • to talk dirt: nói tục tĩu

Idioms

  1. to eat dirt
    • nuốt nhục
  2. to fling (throw, cast) dirt at somebody
    • chửi rủa ai
    • bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
  3. yellow dirt
    • vàng