Bàn phím:
Từ điển:
 
maudit

tính từ

  • bị nguyền rủa
  • tồi tệ
    • Temps maudit: thời tiết tồi tệ
    • maudit soit... !: trời tru đất diệt...!; ghét thay...!

phản nghĩa

=Bénit, bienheureux

danh từ

  • kẻ bị nguyền rủa, đồ chết tiệt