Bàn phím:
Từ điển:
 
directrix /di'rektriks/

danh từ, số nhiều directrices

  • (toán học) đường chuẩn
  • (như) directress
directrix
  • đường chuẩn
  • d. of conic đường chuẩn của môtm cônic
  • d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính