Bàn phím:
Từ điển:
 
matricule

danh từ giống cái

  • sổ ghi tên, danh bạ
  • sự ghi tên, sự đăng ký
  • bản sao đăng ký

tính từ

  • (Registre matricule) sổ ghi tên, danh bạ
  • (Numéro matricule) số đăng ký