Bàn phím:
Từ điển:
 
matricide

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ
    • Enfant matricide: đứa con giết mẹ

danh từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tội giết mẹ