Bàn phím:
Từ điển:
 
matinée

danh từ giống cái

  • buổi sáng (từ sớm đến trưa)
    • Dans la matinée: trong buổi sáng
  • cuộc vui buổi chiều
    • Matinée musicale: buổi hòa nhạc chiều
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi sáng (của nữ)
    • faire la grasse matinée: xem gras