Bàn phím:
Từ điển:
 
mâtiné

tính từ

  • lai (chó)
    • Chien mâtiné: chó lai
  • trộn lẫn, lẫn
    • Il parle un français mâtiné d'espagnol: anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha

phản nghĩa

=Pur