Bàn phím:
Từ điển:
 
matin

danh từ giống đực

  • buổi sáng
    • de bon matin; de grand matin: sáng tinh mơ
    • du matin au soir: từ sáng đến tối, cả ngày
    • du soir au matin: cả đêm
    • étoile du matin: sao mai
    • être du matin: dậy sớm+ hoạt động buổi sáng
    • le matin de la vie: tuổi thanh xuân
    • un beau matin; un de ces matins: một ngày kia

phó từ

  • sớm
    • Se lever matin: dậy sớm