|
matière
danh từ giống cái
- vật chất
- Structure de la matière: cấu trúc của vật chất
- Les états de la matière: các thể vật chất
- S'attacher à la matière: ham chuộng vật chất
- chất
- chất liệu
- Matière d'une statue: chất liệu bức tượng
- đề tài; vấn đề
- Approfondir une matière: đào sâu một đề tài
- Je suis incompétent en la matière: tôi bất tài về vấn đề đó
- môn học; môn thi
- Matière d'écrit: môn thi viết
- en matière; en matière de: về mặt
- En matière poétique: về mặt thơ
- En matière d'art: về mặt nghệ thuật
- entrée en matière: phần vào bài, phần nhập đề
- matière à: lý do để, cớ để
- Matière à réflexion: lý do để suy nghĩ
- matière fécale: xem fécal
- matière grise: chất xám
- matière imposable: đối tượng đánh thuế
- matières premières: nguyên liệu
|