|
mathématique
tính từ
- (thuộc) toán học
- Logique mathématique: lôgic toán học
- Précision mathématique: sự chính xác (như) toán học
- (thân mật) chắc chắn, dứt khoát
- Il doit réussir, c'est mathématique: nó phải thành công, đó là điều chắc chắn
danh từ giống cái
- (số nhiều) toán học
- Mathématiques pures: toán học thuần túy
- Mathématiques appliquées: toán học ứng dụng
|