Bàn phím:
Từ điển:
 
math

danh từ giống cái số nhiều

  • (thân mật) toán (học)
    • Calé en math: giỏi toán
  • lớp toán
    • Math élem: lớp toán sơ cấp
    • Math spé: lớp toán đặc biệt
    • Math sup: lớp toán cao cấp