Bàn phím:
Từ điển:
 
maternité

danh từ giống cái

  • tư cách làm mẹ
    • La maternité a ses joies et ses peines: làm mẹ có vui có khổ
  • sự sinh đẻ
    • Elle a eu trois maternités rapprochées: bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau
  • nhà hộ sinh
  • (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ con
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình mẹ