Bàn phím:
Từ điển:
 
matador

danh từ giống đực

  • đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò)
  • (nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người cự phách, ông trùm
    • Les matadors de la finance: những ông trùm tài chính