Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tố
tố cáo
tố giác
tố khổ
tố nga
Tố Nga
Tố Nga
tố nữ
tố tâm
tố tụng
tộ
toa
Toa Đô
tòa
tòa án
tòa báo
tòa bố
tòa giảng
tòa sen
tòa soạn
toà thánh
tỏa
tỏa chí
tỏa chiết
tỏa nhiệt
Toả Tình
tọa đàm
tọa đăng
tọa độ
tọa hưởng
tố
đg. 1. Nói quá lên (thtục): Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái. 2. "Tố khổ" nói tắt: Tố địa chủ.