Bàn phím:
Từ điển:
 
masticatoire

tính từ

  • (để) nhai chơi
    • Substance masticatoire: chất nhai chơi
  • (để) nhai
    • Pièces masticatoires des crustacées: bộ phận nhai của động vật thân giáp

danh từ giống đực

  • chất nhai chơi, kẹo nhai