Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mastic
masticage
masticateur
mastication
masticatoire
mastiff
mastiquer
mastite
mastoc
mastodonte
mastoïde
mastoïdien
mastoïdite
mastroquet
masturbation
masure
masurium
mât
mat
matador
mataf
matage
matamore
match
matcher
maté
matefaim
matelas
matelassé
matelasser
mastic
danh từ giống đực
nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai)
mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...)
(ngành in) sự sắp lộn
tính từ (không đổi)
(có) màu xám nâu nhạt (như màu mát tít)
Des gants mastic
:
găng tay màu xám nâu nhạt