Bàn phím:
Từ điển:
 
argus

danh từ giống đực

  • người rất tinh
    • Yeux d'argus: mắt vọ
  • thám tử; giám thị
  • đặc san (về giá ô tô...)
  • (động vật học) gà lôi Mã Lai