Bàn phím:
Từ điển:
 
massue

danh từ giống cái

  • cái chùy
    • Massue hérissée de pointes de fer: chùy gai sắt
    • Antenne en massue: (động vật học) râu hình chùy
    • argument massue: lý lẽ cứng cỏi, lý lẽ búa bổ
    • coup de massue: (thân mật) tai vạ bất ngờ