Bàn phím:
Từ điển:
 
massivement

phó từ

  • thành khối đặc
    • Massivement construit: xây thành khối đặc
  • đông đảo, dày đặc, hàng loạt
    • Voter massivement pour quelqu'un: đông đảo bầu cho ai, dồn phiếu bầu cho ai