Bàn phím:
Từ điển:
 
massif

tính từ

  • (cả) khối
    • Or massif: vàng khối
  • to xù
    • Une colonne massive: cái cột to xù
  • đông đảo, dày đặc, hàng loạt
    • Manifestation massive: cuộc biểu tình đông đảo
    • Bombardement massif: sự ném bom dày đặc
    • Départs massifs en vacances: đi nghỉ hàng loạt
    • Dose massive: liều cao
  • (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề
    • Esprit massif: trí óc thô kệch

phản nghĩa

=Elancé, léger, svelte; épars. Creux; plaqué

danh từ giống đực

  • khối núi
  • lùm cây, khóm
    • Un massif de roses: một khóm hồng
  • (xây dựng) khối xây đặc