Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
masser
masséter
massette
masseur
massicot
massicoter
massier
massif
massique
massivement
massorah
massorétique
massue
mastaba
mastic
masticage
masticateur
mastication
masticatoire
mastiff
mastiquer
mastite
mastoc
mastodonte
mastoïde
mastoïdien
mastoïdite
mastroquet
masturbation
masure
masser
ngoại động từ
xoa bóp
tụ tập
Masser des troupes
:
tụ tập quân lính
(hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh)
đánh cú đứng (chơi bi-a)