Bàn phím:
Từ điển:
 
masculiniser

ngoại động từ

  • nam giới hóa; nam tính hóa
    • Mode qui masculinise la femme: kiểu thời trang nam giới hóa phụ nữ
  • (sinh vật học, sinh lý học) đực hóa

phản nghĩa

=Féminiser