Bàn phím:
Từ điển:
 
masculin

tính từ

  • (thuộc) đàn ông, nam
    • Voix masculine: giọng đàn ông
    • Main d'oeuvre masculine: nhân công đàn ông
    • Sexe masculin: nam giới
  • đực
    • Genre masculin: (ngôn ngữ học) giống đực
    • Nom masculin: danh từ giống đực
    • rime masculine: (thơ ca) vần dương

phản nghĩa

=Féminin

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) giống đực
  • (ngôn ngữ học) dạng giống đực
    • Le masculin d'un mot: dạng giống đực của một từ