Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
martyre
martyriser
martyrium
martyrologe
marxien
marxisant
marxisme
marxiste
maryland
mas
m'as-tu-vu
mascarade
mascaret
mascaron
mascotte
masculin
masculiniser
maser
maskinongé
masochisme
masochiste
masquage
masque
masqué
masquer
massacrant
massacre
massacrer
massacreur
massage
martyre
tính từ giống cái, danh từ giống cái
xem martyr
danh từ giống đực
sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì đạo
sự chết vì nghĩa, nỗi đoạ đày vì nghĩa
nỗi thống khổ
C'est un martyre que cette séparation
:
sự chia ly này quả là một nỗi thống khổ