Bàn phím:
Từ điển:
 
martyre

tính từ giống cái, danh từ giống cái

  • xem martyr

danh từ giống đực

  • sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì đạo
  • sự chết vì nghĩa, nỗi đoạ đày vì nghĩa
  • nỗi thống khổ
    • C'est un martyre que cette séparation : sự chia ly này quả là một nỗi thống khổ