Bàn phím:
Từ điển:
 
argument

danh từ giống đực

  • luận chứng
  • lý lẽ
    • Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d'une théorie: dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai
    • Opposer ses arguments à ceux de l'adversaire: đem lý lẽ của mình đấu với đối phương
    • Argument irréfutable: lý lẽ không thể bác bỏ
    • Argument convaincant: lý lẽ có sức thuyết phục
    • Être à court d'arguments: cạn lý lẽ, đuối lý
  • đề cương (một cuốn sách...)
  • agumen, đối số
    • tirer argument d'un fait: dựa vào một sự việc làm bằng