Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
martial
martialement
martien
martin
martin-pêcheur
martiner
martinet
martingale
martiniquais
martre
martyr
martyre
martyriser
martyrium
martyrologe
marxien
marxisant
marxisme
marxiste
maryland
mas
m'as-tu-vu
mascarade
mascaret
mascaron
mascotte
masculin
masculiniser
maser
maskinongé
martial
tính từ
(mỉa mai) có vẻ quân nhân; thượng võ
Peuple martial
:
dân tộc thượng võ
quân sự
Cour martiale
:
tòa án quân sự đặc biệt
(có) sắt; (thuộc) sắt
Pyrite martiale
:
pirit sắt
Carence martiale
:
(y học) sự thiếu sắt