Bàn phím:
Từ điển:
 
marteler

ngoại động từ

  • đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa)
    • Marteler le fer sur l'enclume: rèn sắt trên đe
  • nện, thụi
    • Il lui martelait la figure à coups de poing: nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt
  • (nghĩa bóng) dằn từng tiếng
    • Marteler les vers: đọc thơ dằn từng tiếng

nội động từ

  • làm tổ (chim mồi)