Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
martelage
martelé
martèlement
marteler
marteleur
martellement
martensite
martial
martialement
martien
martin
martin-pêcheur
martiner
martinet
martingale
martiniquais
martre
martyr
martyre
martyriser
martyrium
martyrologe
marxien
marxisant
marxisme
marxiste
maryland
mas
m'as-tu-vu
mascarade
martelage
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn
(lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu)
(thú y học) từ cũ, nghĩa cũ sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò)