Bàn phím:
Từ điển:
 
martelage

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn
  • (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu)
  • (thú y học) từ cũ, nghĩa cũ sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò)