Bàn phím:
Từ điển:
 

rull s.m. (rull|en, -er, -ene)

1. Cuộn (giấy, dây...).
- Han kjøpte en rull med tapet.,
-
dorull Cuộn giấy vệ sinh.
- fårerull Thịt trừu cuộn, bó chặt lại.
- vårrull Cuốn chả giò.

2. Vật dụng của thợ sơn dùng để lăn sơn.
- å male med rull