Bàn phím:
Từ điển:
 
marquise

danh từ giống cái

  • bà hầu tước
  • (mỉa mai) người đàn bà làm bộ cao sang
  • (xây dựng) mái che lợp kính
  • nhẫn mặt bầu dục
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành hai người