Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marqueur
marqueuse
marquis
marquisat
marquise
marquoir
marraine
marrane
marrant
marre
marri
marron
marronner
marronnier
marrube
mars
marsault
marseillais
marsouin
marsupial
marsupialiser
martagon
marte
marteau
martel
martelage
martelé
martèlement
marteler
marteleur
marqueur
danh từ
người đánh dấu
người ghi điểm; máy ghi điểm
Le marqueur d'un tir
:
người ghi điểm bắn
(thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng đá)