Bàn phím:
Từ điển:
 
marqué

tính từ

  • có dấu, đã đánh dấu
    • Linge marqué: quần áo đã đánh dấu
    • Atome marqué: nguyên tử đánh dấu
  • có vẻ mệt nhọc, hốc hác
  • già nua
    • Homme marqué: người già nua
  • rõ nét, nổi bật
    • Traits marqués: nét nổi bật
    • Différence marquée: sự khác nhau rõ nét