Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính tình
tính toan
tính toán
tính từ
tịnh
Tịnh An
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Bình
Tịnh Châu
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Đông
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Khê
Tịnh Kỳ
Tịnh Long
Tịnh Minh
Tịnh Phong
Tịnh Sơn
Tịnh Thiện
tính ngữ
d. Chức năng của tính từ biểu thị một tính chất không tách rời, do đó không qua một từ trung gian: Trong câu "Những học trò lười không đỗ được", "lười" là tính ngữ của danh từ "học trò".