Bàn phím:
Từ điển:
 
dint /dint/

danh từ

  • vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh

Idioms

  1. by dint of...
    • bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
      • by dint of failure we acheieved success: do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

ngoại động từ

  • làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)