Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tính mạng
tính năng
tính nết
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính tình
tính toan
tính toán
tính từ
tịnh
Tịnh An
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Bình
Tịnh Châu
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Đông
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Khê
Tịnh Kỳ
Tịnh Long
Tịnh Minh
tính mạng
Cg. Tính mệnh. Sự sống của con người: Bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân.
Nh. Tính mệnh.