Bàn phím:
Từ điển:
 
marmotte

{{marmotte}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) con macmôt
  • hộp mẫu hàng (của người đi chiêu hàng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khăn mỏ quạ