Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tĩnh Húc
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tại
tĩnh tâm
tĩnh thổ
tĩnh tọa
tĩnh trí
Tĩnh Túc
tĩnh túc
tĩnh vật
tính
tính biểu
tính cách
tính chất
tính danh
tính giao
tính hạnh
tính khí
tính mạng
tính năng
tính nết
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính tình
tính toan
tính toán
tính từ
Tĩnh Húc
(xã) h. Bình Liêu, t. Quảng Ninh