Bàn phím:
Từ điển:
 
marivauder

nội động từ

  • trao đổi những lời tình tứ kiểu cách, nói những lời tình tứ kiểu cách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viết kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô