Bàn phím:
Từ điển:
 
marionnette

danh từ giống cái

  • con rối
  • (số nhiều) trò múa rối
    • Aimer les marionnettes: thích xem trò múa rối
  • (nghĩa bóng) bù nhìn, con rối
  • (hàng hải) ròng rọc chân cột buồm