Bàn phím:
Từ điển:
 
marinier

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) như marin
    • officier marinier: hạ sĩ quan hải quân

danh từ giống đực

  • thủy thủ đường sông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ

danh từ giống cái

  • kiểu bơi nghiêng
  • áo sơ mi mặc lồng (của nữ)
    • à la marinière: dầm nước xốt hành rượu vang