Bàn phím:
Từ điển:
 
mariner

ngoại động từ

  • ướp, ướp mắm muối (thịt, cá)

nội động từ

  • ướp, ướp mắm muối
    • Cette viande doit mariner plusieurs heures: thịt này phải ướp mấy giờ liền
  • (nghĩa bóng, thân mật) mọt xác
    • Mariner en prison: mọt xác trong tù