Bàn phím:
Từ điển:
 
marine

tính từ giống cái

  • xem marin

danh từ giống cái

  • hàng hải
  • hải quân
  • (hoạ) (về đề tài) biển
  • màu xanh nước biển
  • (từ cũ) biển; nước biển; bờ biển