|
marin
tính từ
- xem mer
- Sel marin: muối biển
- Algue marine: tảo biển
- Falaise marine: vách đá bờ biển
- Cure marine: đợt chữa bệnh ở bờ biển
- Lieue marine: dặm biển, hải lý
- avoir le pied marin: đi lại vững vàng trên tàu (dù tàu lắc); chịu sóng gió+ (nghĩa bóng) bình tĩnh lúc khó khăn
- bâtiment marin: tàu chịu sóng biển
danh từ giống đực
- người giỏi nghề biển
- lính thủy; thủy thủ
- quần áo lính thủy
- gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải)
- marin d'eau douce: thủy thủ xoàng
|