Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dimity
dimly
dimmer
dimmish
dimness
dimnish
dimorphic
dimorphism
dimorphous
dimple
dimwit
din
dinar
dine
diner
diner-out
dinette
ding
ding-a-ling
ding-an-sich
ding-dong
dingbats
dingey
dinghy
dinginess
dingle
dingle-dangle
dingo
dingy
dining-car
dimity
/'dimiti/
danh từ
vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)