Bàn phím:
Từ điển:
 
marginal

tính từ

  • xem marge I
    • Récifs marginaux: đá ngầm ven bờ
    • Notes marginales: lời chú ở lề
    • Nervure marginale: (thực vật học) gân mép
  • (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề
  • (kinh tế) tài chính sát lề
    • Prix marginal: giá sát lề