Bàn phím:
Từ điển:
 
dime /daim/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • một hào (1 qoành 0 đô la)
  • (the dimes) (từ lóng) tiền
  • (định ngữ) rẻ tiền
    • a dime novel: tiểu thuyết rẻ tiền

Idioms

  1. not to care a dime
    • cóc cần tí gì, chả cần tí nào