Bàn phím:
Từ điển:
 
marcheur

tính từ

  • (động vật học) đi
    • Oiseaux marcheurs: chim đi, chim chạy (trái với chim bay)

danh từ

  • người đi bộ; người giỏi đi bộ
    • un vieux marcheur: lão già hay ve gái