Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marcheur
marcheuse
marcottage
marcotte
marcotter
mardi
mare
marécage
marécageux
maréchal
maréchal-ferrant
maréchalat
maréchale
maréchalerie
maréchaussée
marée
marégraphe
marelle
maremmatique
maremme
marémoteur
marengo
marennes
maréomètre
mareyage
mareyeur
margarine
margauder
margay
marge
marcheur
tính từ
(động vật học) đi
Oiseaux marcheurs
:
chim đi, chim chạy (trái với chim bay)
danh từ
người đi bộ; người giỏi đi bộ
un vieux marcheur
:
lão già hay ve gái